Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应变无方

Pinyin: yìng biàn wú fāng

Meanings: Khả năng ứng biến linh hoạt, không giới hạn., Ability to adapt flexibly without limitations., 随机应变,不墨守成规。[出处]《史万岁传》“临阵对敌,应变无方,号为良将。”[例]他在生意场上~,不拘一格,所以左右逢源,发展得很快。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 广, 𭕄, 亦, 又, 尢, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: 随机应变,不墨守成规。[出处]《史万岁传》“临阵对敌,应变无方,号为良将。”[例]他在生意场上~,不拘一格,所以左右逢源,发展得很快。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự linh hoạt và đa dạng trong cách xử lý.

Example: 在危机中,他展现了应变无方的能力。

Example pinyin: zài wēi jī zhōng , tā zhǎn xiàn le yìng biàn wú fāng de néng lì 。

Tiếng Việt: Trong khủng hoảng, anh ấy thể hiện khả năng ứng biến linh hoạt.

应变无方
yìng biàn wú fāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng ứng biến linh hoạt, không giới hạn.

Ability to adapt flexibly without limitations.

随机应变,不墨守成规。[出处]《史万岁传》“临阵对敌,应变无方,号为良将。”[例]他在生意场上~,不拘一格,所以左右逢源,发展得很快。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应变无方 (yìng biàn wú fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung