Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应卯

Pinyin: yìng mǎo

Meanings: Có mặt tại nơi làm việc hoặc điểm danh để ghi nhận sự tham dự., To show up at work or roll call to record attendance., ①旧时官吏每天卯时(早晨五点到七点)到官署听侯点名,叫应卯,多比喻按惯例到场应付一下。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 广, 𭕄, 卩

Chinese meaning: ①旧时官吏每天卯时(早晨五点到七点)到官署听侯点名,叫应卯,多比喻按惯例到场应付一下。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc kiểm tra sự tham gia.

Example: 每天早上他都按时应卯。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu àn shí yìng mǎo 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều đúng giờ điểm danh.

应卯
yìng mǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có mặt tại nơi làm việc hoặc điểm danh để ghi nhận sự tham dự.

To show up at work or roll call to record attendance.

旧时官吏每天卯时(早晨五点到七点)到官署听侯点名,叫应卯,多比喻按惯例到场应付一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...