Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应付

Pinyin: yìng fù

Meanings: Đối phó, xử lý tình huống hoặc vấn đề nào đó., To deal with or handle a situation or problem., ①采取某种方法对待某人某事。[例]应付复杂的局面。*②应酬;敷衍。[例]采取应付的态度。*③将就;凑合。[例]这顶帽子今冬还能应付过去。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 广, 𭕄, 亻, 寸

Chinese meaning: ①采取某种方法对待某人某事。[例]应付复杂的局面。*②应酬;敷衍。[例]采取应付的态度。*③将就;凑合。[例]这顶帽子今冬还能应付过去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ hoặc phương thức.

Example: 他总是能够很好地应付各种挑战。

Example pinyin: tā zǒng shì néng gòu hěn hǎo dì yìng fù gè zhǒng tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn có thể đối phó tốt với mọi thử thách.

应付
yìng fù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối phó, xử lý tình huống hoặc vấn đề nào đó.

To deal with or handle a situation or problem.

采取某种方法对待某人某事。应付复杂的局面

应酬;敷衍。采取应付的态度

将就;凑合。这顶帽子今冬还能应付过去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...