Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应付自如

Pinyin: yìng fù zì rú

Meanings: Xử lý tình huống một cách tự nhiên, dễ dàng mà không gặp khó khăn., To handle situations effortlessly and naturally without difficulty., 应付对付,处置。自如按自己的心愿做事。处理事情从容不迫,很有办法。[出处]茅盾《子夜》“五这样才能应付自如,所向必利。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 广, 𭕄, 亻, 寸, 自, 口, 女

Chinese meaning: 应付对付,处置。自如按自己的心愿做事。处理事情从容不迫,很有办法。[出处]茅盾《子夜》“五这样才能应付自如,所向必利。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính mô tả cao về khả năng ứng biến linh hoạt.

Example: 他在紧急情况下总能应付自如。

Example pinyin: tā zài jǐn jí qíng kuàng xià zǒng néng yìng fù zì rú 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ứng phó tự nhiên trong tình huống khẩn cấp.

应付自如
yìng fù zì rú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý tình huống một cách tự nhiên, dễ dàng mà không gặp khó khăn.

To handle situations effortlessly and naturally without difficulty.

应付对付,处置。自如按自己的心愿做事。处理事情从容不迫,很有办法。[出处]茅盾《子夜》“五这样才能应付自如,所向必利。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...