Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应从
Pinyin: yìng cóng
Meanings: Phù hợp và tuân theo một điều gì đó., To comply with or follow something accordingly., ①对某种建议表示同意或答应。[例]他点头应从了大家的建议。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 广, 𭕄, 人
Chinese meaning: ①对某种建议表示同意或答应。[例]他点头应从了大家的建议。
Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước một danh từ biểu thị mệnh lệnh hoặc quy định.
Example: 我们应当应从这个建议来改进我们的工作。
Example pinyin: wǒ men yīng dāng yìng cóng zhè ge jiàn yì lái gǎi jìn wǒ men de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tuân theo đề xuất này để cải thiện công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp và tuân theo một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To comply with or follow something accordingly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某种建议表示同意或答应。他点头应从了大家的建议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!