Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应举
Pinyin: yìng jǔ
Meanings: Tham gia kỳ thi cử để được tuyển chọn vào chức vị nào đó., To take an examination for selection into a certain position., ①封建社会中对参加科举考试的称呼,中者为举人,明清时指乡试。[例]应举下第。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 广, 𭕄, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①封建社会中对参加科举考试的称呼,中者为举人,明清时指乡试。[例]应举下第。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính trang trọng và ít dùng trong ngôn ngữ đời thường ngày nay.
Example: 他准备应举考试,希望能成为官员。
Example pinyin: tā zhǔn bèi yìng jǔ kǎo shì , xī wàng néng chéng wéi guān yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi để trở thành quan chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia kỳ thi cử để được tuyển chọn vào chức vị nào đó.
Nghĩa phụ
English
To take an examination for selection into a certain position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建社会中对参加科举考试的称呼,中者为举人,明清时指乡试。应举下第。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!