Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 库蚊
Pinyin: kù wén
Meanings: Loài muỗi kho, thường sống trong các khu vực tối và ẩm như kho chứa., Warehouse mosquito, a type of mosquito that often lives in dark and damp areas like warehouses., ①库蚊属的蚊虫,成虫多黄棕色,翅膀上没有斑点,静止时身体和落脚的平面平行。是传播血丝虫病和流行性乙型脑炎的媒介。也叫“家蚊”、“常蚊”或“库雷蚊”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 广, 车, 文, 虫
Chinese meaning: ①库蚊属的蚊虫,成虫多黄棕色,翅膀上没有斑点,静止时身体和落脚的平面平行。是传播血丝虫病和流行性乙型脑炎的媒介。也叫“家蚊”、“常蚊”或“库雷蚊”。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về môi trường sống của loài muỗi này.
Example: 仓库里有很多库蚊,要注意清理卫生。
Example pinyin: cāng kù lǐ yǒu hěn duō kù wén , yào zhù yì qīng lǐ wèi shēng 。
Tiếng Việt: Trong kho có rất nhiều muỗi kho, cần chú ý dọn dẹp vệ sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài muỗi kho, thường sống trong các khu vực tối và ẩm như kho chứa.
Nghĩa phụ
English
Warehouse mosquito, a type of mosquito that often lives in dark and damp areas like warehouses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
库蚊属的蚊虫,成虫多黄棕色,翅膀上没有斑点,静止时身体和落脚的平面平行。是传播血丝虫病和流行性乙型脑炎的媒介。也叫“家蚊”、“常蚊”或“库雷蚊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!