Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 库藏

Pinyin: kù cáng

Meanings: Kho chứa, nơi cất giữ đồ vật hoặc tài sản., Storage or warehouse for keeping goods or property., ①库中收藏。[例]库藏图书三十万册。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 广, 车, 臧, 艹

Chinese meaning: ①库中收藏。[例]库藏图书三十万册。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm. Thường đi kèm với những từ liên quan đến kho chứa như 博物馆 (bảo tàng), 财产 (tài sản).

Example: 这座博物馆的库藏非常丰富。

Example pinyin: zhè zuò bó wù guǎn de kù cáng fēi cháng fēng fù 。

Tiếng Việt: Kho chứa của bảo tàng này rất phong phú.

库藏
kù cáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa, nơi cất giữ đồ vật hoặc tài sản.

Storage or warehouse for keeping goods or property.

库中收藏。库藏图书三十万册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

库藏 (kù cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung