Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 序言

Pinyin: xù yán

Meanings: Lời nói đầu, phần giới thiệu, Preface, introduction, ①同“序文”。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 予, 广, 言

Chinese meaning: ①同“序文”。

Grammar: Dùng để chỉ phần mở đầu thường có trong sách hoặc tài liệu.

Example: 这本书的序言写得很好。

Example pinyin: zhè běn shū de xù yán xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Lời nói đầu của cuốn sách này được viết rất hay.

序言
xù yán
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói đầu, phần giới thiệu

Preface, introduction

同“序文”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

序言 (xù yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung