Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 序幕
Pinyin: xù mù
Meanings: Phần mở đầu hoặc màn dạo đầu của một sự kiện lớn., Prelude or prologue to a major event., ①戏剧第一幕之前的一场戏,用来介绍人物的历史、剧情发生的起因或暗示全剧的主题。*②比喻某件事情的开始阶段。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 予, 广, 巾, 莫
Chinese meaning: ①戏剧第一幕之前的一场戏,用来介绍人物的历史、剧情发生的起因或暗示全剧的主题。*②比喻某件事情的开始阶段。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ phần khởi đầu của một tác phẩm hoặc sự kiện.
Example: 这部电影的序幕非常吸引人。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de xù mù fēi cháng xī yǐn rén 。
Tiếng Việt: Phần mở đầu của bộ phim này rất hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mở đầu hoặc màn dạo đầu của một sự kiện lớn.
Nghĩa phụ
English
Prelude or prologue to a major event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏剧第一幕之前的一场戏,用来介绍人物的历史、剧情发生的起因或暗示全剧的主题
比喻某件事情的开始阶段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!