Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 床上施床

Pinyin: chuáng shàng shī chuáng

Meanings: Tương tự như '床上叠床', chỉ việc chồng chất hoặc làm dư thừa., Similar to '床上叠床', refers to stacking or making things redundant., 比喻多余和重复。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“晋魏已来所著诸子,理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 广, 木, ⺊, 一, 㐌, 方

Chinese meaning: 比喻多余和重复。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“晋魏已来所著诸子,理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán sự phức tạp hóa hoặc dư thừa.

Example: 一个项目已经很完善了,再加功能就是床上施床。

Example pinyin: yí gè xiàng mù yǐ jīng hěn wán shàn le , zài jiā gōng néng jiù shì chuáng shàng shī chuáng 。

Tiếng Việt: Một dự án đã rất hoàn thiện rồi, thêm chức năng sẽ là thừa thãi.

床上施床
chuáng shàng shī chuáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '床上叠床', chỉ việc chồng chất hoặc làm dư thừa.

Similar to '床上叠床', refers to stacking or making things redundant.

比喻多余和重复。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“晋魏已来所著诸子,理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

床上施床 (chuáng shàng shī chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung