Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 床上安床

Pinyin: chuáng shàng ān chuáng

Meanings: Chỉ sự dư thừa hoặc lặp lại không cần thiết., Refers to unnecessary duplication or redundancy., 床上安张床。比喻不必要的重复。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“晋魏已来所著诸子,理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 广, 木, ⺊, 一, 女, 宀

Chinese meaning: 床上安张床。比喻不必要的重复。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“晋魏已来所著诸子,理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả tình trạng thừa thãi hoặc không hiệu quả.

Example: 已经有很好的解决方案了,不需要床上安床。

Example pinyin: yǐ jīng yǒu hěn hǎo de jiě jué fāng àn le , bù xū yào chuáng shàng ān chuáng 。

Tiếng Việt: Đã có giải pháp tốt rồi, không cần thêm rườm rà nữa.

床上安床
chuáng shàng ān chuáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự dư thừa hoặc lặp lại không cần thiết.

Refers to unnecessary duplication or redundancy.

床上安张床。比喻不必要的重复。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“晋魏已来所著诸子,理重事复,递相模效,犹屋下架屋,床上施床耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

床上安床 (chuáng shàng ān chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung