Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庇荫

Pinyin: bì yīn

Meanings: Bóng mát; sự bảo vệ hoặc che chở., Shade; protection or shelter., ①(树木)遮住阳光。[例]其叶又茂盛,可以庇荫人。*②包庇;庇护。提供财力、物力或势力以保护后代子孙。[例]一旦流离,无人庇荫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 广, 比, 艹, 阴

Chinese meaning: ①(树木)遮住阳光。[例]其叶又茂盛,可以庇荫人。*②包庇;庇护。提供财力、物力或势力以保护后代子孙。[例]一旦流离,无人庇荫。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, mang ý nghĩa bóng mát; khi là động từ, mang ý nghĩa che chở.

Example: 这棵大树可以庇荫行人。

Example pinyin: zhè kē dà shù kě yǐ bì yìn xíng rén 。

Tiếng Việt: Cây đại thụ này có thể che mát cho người đi bộ.

庇荫
bì yīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng mát; sự bảo vệ hoặc che chở.

Shade; protection or shelter.

(树木)遮住阳光。其叶又茂盛,可以庇荫人

包庇;庇护。提供财力、物力或势力以保护后代子孙。一旦流离,无人庇荫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庇荫 (bì yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung