Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庇佑

Pinyin: bì yòu

Meanings: To protect and shield by divine power or blessing., Che chở và bảo vệ bằng quyền lực hay phép màu (thường liên quan đến thần linh)., ①保佑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 广, 比, 亻, 右

Chinese meaning: ①保佑。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc cầu nguyện. Là động từ hai âm tiết, đứng trước chủ ngữ cần được bảo vệ.

Example: 愿上天庇佑我们一家平安。

Example pinyin: yuàn shàng tiān bì yòu wǒ men yì jiā píng ān 。

Tiếng Việt: Mong trời đất che chở cho gia đình chúng tôi bình an.

庇佑
bì yòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che chở và bảo vệ bằng quyền lực hay phép màu (thường liên quan đến thần linh).

To protect and shield by divine power or blessing.

保佑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庇佑 (bì yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung