Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庆祝
Pinyin: qìng zhù
Meanings: Tổ chức hoặc tham gia vào các hoạt động nhằm tôn vinh một sự kiện đặc biệt., To organize or participate in activities to honor a special occasion., ①为共同的喜事而进行某些活动表示高兴或纪念。[例]庆祝胜利
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 广, 兄, 礻
Chinese meaning: ①为共同的喜事而进行某些活动表示高兴或纪念。[例]庆祝胜利
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ dịp lễ hoặc sự kiện.
Example: 他们正在庆祝春节。
Example pinyin: tā men zhèng zài qìng zhù chūn jié 。
Tiếng Việt: Họ đang ăn mừng Tết Nguyên Đán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức hoặc tham gia vào các hoạt động nhằm tôn vinh một sự kiện đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
To organize or participate in activities to honor a special occasion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为共同的喜事而进行某些活动表示高兴或纪念。庆祝胜利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!