Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庆生

Pinyin: qìng shēng

Meanings: To celebrate a birthday or hold a birthday party., Ăn mừng sinh nhật hoặc tổ chức một buổi tiệc mừng ngày sinh., ①庆贺生日。[例]庆生酒。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 大, 广, 生

Chinese meaning: ①庆贺生日。[例]庆生酒。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được mừng sinh nhật.

Example: 我们为他举办了一场庆生活动。

Example pinyin: wǒ men wèi tā jǔ bàn le yì chǎng qìng shēng huó dòng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc mừng sinh nhật cho anh ấy.

庆生
qìng shēng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mừng sinh nhật hoặc tổ chức một buổi tiệc mừng ngày sinh.

To celebrate a birthday or hold a birthday party.

庆贺生日。庆生酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庆生 (qìng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung