Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庆幸
Pinyin: qìng xìng
Meanings: Cảm thấy may mắn và vui mừng vì một điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra., To feel fortunate and glad that something good has happened., ①为事情意外地得到好的结局而感到高兴或非常喜悦。[例]庆幸我们平安到达。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 大, 广, 土
Chinese meaning: ①为事情意外地得到好的结局而感到高兴或非常喜悦。[例]庆幸我们平安到达。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với cụm từ giải thích lý do phía sau.
Example: 他为自己能参加这次比赛而感到庆幸。
Example pinyin: tā wèi zì jǐ néng cān jiā zhè cì bǐ sài ér gǎn dào qìng xìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy may mắn vì được tham gia cuộc thi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy may mắn và vui mừng vì một điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To feel fortunate and glad that something good has happened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为事情意外地得到好的结局而感到高兴或非常喜悦。庆幸我们平安到达
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!