Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庆吊不行
Pinyin: qìng diào bù xíng
Meanings: Not carrying out celebrations or condolences, referring to social instability making people unable to focus on personal joys or sorrows., Không tiến hành việc mừng hay chia buồn, ám chỉ tình trạng xã hội bất ổn khiến con người không còn tâm trí để lo liệu chuyện vui buồn., 庆贺喜;吊吊唁。不予贺喜、吊唁。原指不与人来往。[又]形容关系疏远。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽遂耽思经书,庆吊不行,征命不应。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 大, 广, 口, 巾, 一, 亍, 彳
Chinese meaning: 庆贺喜;吊吊唁。不予贺喜、吊唁。原指不与人来往。[又]形容关系疏远。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽遂耽思经书,庆吊不行,征命不应。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội phức tạp.
Example: 时局动荡,庆吊不行。
Example pinyin: shí jú dòng dàng , qìng diào bù xíng 。
Tiếng Việt: Tình hình chính trị hỗn loạn, không thể tiến hành việc mừng hay chia buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tiến hành việc mừng hay chia buồn, ám chỉ tình trạng xã hội bất ổn khiến con người không còn tâm trí để lo liệu chuyện vui buồn.
Nghĩa phụ
English
Not carrying out celebrations or condolences, referring to social instability making people unable to focus on personal joys or sorrows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庆贺喜;吊吊唁。不予贺喜、吊唁。原指不与人来往。[又]形容关系疏远。[出处]《后汉书·荀爽传》“爽遂耽思经书,庆吊不行,征命不应。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế