Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庆历
Pinyin: qìng lì
Meanings: Name of an era during the Northern Song Dynasty (1041-1048) under Emperor Renzong., Tên của một niên hiệu thời Bắc Tống (1041-1048) dưới thời trị vì của Tống Nhân Tông., ①(1041——1048年)宋仁宗赵祯的年号。[例]庆历中。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]庆历四年春。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 10
Radicals: 大, 广, 力, 厂
Chinese meaning: ①(1041——1048年)宋仁宗赵祯的年号。[例]庆历中。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]庆历四年春。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。
Grammar: Danh từ riêng chỉ tên niên hiệu, không thay đổi vị trí trong câu.
Example: 庆历年间,国家相对稳定。
Example pinyin: qìng lì nián jiān , guó jiā xiāng duì wěn dìng 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ Khánh Lịch, đất nước tương đối ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một niên hiệu thời Bắc Tống (1041-1048) dưới thời trị vì của Tống Nhân Tông.
Nghĩa phụ
English
Name of an era during the Northern Song Dynasty (1041-1048) under Emperor Renzong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1041——1048年)宋仁宗赵祯的年号。庆历中。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。庆历四年春。——宋·范仲淹《岳阳楼记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!