Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庆云
Pinyin: qìng yún
Meanings: Clouds symbolizing joy and auspiciousness in ancient culture., Đám mây biểu tượng cho niềm vui và điềm lành trong văn hóa cổ đại., ①五色云。古人以为祥瑞之气。[例]俄而祥凤庆云。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 大, 广, 二, 厶
Chinese meaning: ①五色云。古人以为祥瑞之气。[例]俄而祥凤庆云。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính hình tượng hoặc văn hóa lịch sử.
Example: 天空中出现了五彩的庆云。
Example pinyin: tiān kōng zhōng chū xiàn le wǔ cǎi de qìng yún 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời xuất hiện đám mây ngũ sắc biểu trưng cho điều may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đám mây biểu tượng cho niềm vui và điềm lành trong văn hóa cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Clouds symbolizing joy and auspiciousness in ancient culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五色云。古人以为祥瑞之气。俄而祥凤庆云。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!