Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庄舄越吟
Pinyin: zhuāng xì yuè yín
Meanings: Describes someone who has left their homeland but still deeply misses it., Ý nói người lưu lạc xa quê nhưng vẫn giữ lòng nhớ quê hương., 庄舄战国时期越国人。庄舄吟唱越国乐曲。形容不忘故国。亦作庄舄思归”、庄舄吟”。[出处]汉·王粲《登楼赋》“钟仪幽而楚奏兮,庄显而越吟。人情同于怀土兮,岂穷达而异心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 土, 广, 勹, 灬, 臼, 戉, 走, 今, 口
Chinese meaning: 庄舄战国时期越国人。庄舄吟唱越国乐曲。形容不忘故国。亦作庄舄思归”、庄舄吟”。[出处]汉·王粲《登楼赋》“钟仪幽而楚奏兮,庄显而越吟。人情同于怀土兮,岂穷达而异心。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn chương để diễn tả tình yêu quê hương đất nước.
Example: 这首诗充满了庄舄越吟的情感。
Example pinyin: zhè shǒu shī chōng mǎn le zhuāng xì yuè yín de qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Bài thơ này tràn đầy cảm xúc nhớ quê hương như trong ‘Trang Tịch Việt Ngâm’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói người lưu lạc xa quê nhưng vẫn giữ lòng nhớ quê hương.
Nghĩa phụ
English
Describes someone who has left their homeland but still deeply misses it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庄舄战国时期越国人。庄舄吟唱越国乐曲。形容不忘故国。亦作庄舄思归”、庄舄吟”。[出处]汉·王粲《登楼赋》“钟仪幽而楚奏兮,庄显而越吟。人情同于怀土兮,岂穷达而异心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế