Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庄老

Pinyin: zhuāng lǎo

Meanings: Chỉ chung hai nhà tư tưởng lớn của Đạo giáo là Trang Tử và Lão Tử., Refers collectively to two major Taoist thinkers: Zhuangzi and Laozi., ①《庄子》和《老子》。均为道家的代表作。[例]参之庄老以肆其端。——唐·柳宗元《柳河东集》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 广, 匕, 耂

Chinese meaning: ①《庄子》和《老子》。均为道家的代表作。[例]参之庄老以肆其端。——唐·柳宗元《柳河东集》。

Grammar: Là danh từ ghép, không thay đổi hình thái. Thường đứng trước các từ khác như ‘哲学’ (triết học) để tạo cụm từ hoàn chỉnh.

Example: 他喜欢研究庄老哲学。

Example pinyin: tā xǐ huan yán jiū zhuāng lǎo zhé xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nghiên cứu triết học Trang Lão.

庄老
zhuāng lǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chung hai nhà tư tưởng lớn của Đạo giáo là Trang Tử và Lão Tử.

Refers collectively to two major Taoist thinkers: Zhuangzi and Laozi.

《庄子》和《老子》。均为道家的代表作。参之庄老以肆其端。——唐·柳宗元《柳河东集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庄老 (zhuāng lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung