Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庄稼
Pinyin: zhuāng jia
Meanings: Cây trồng, mùa màng (như lúa, ngô...)., Crops, harvest (such as rice, corn, etc.)., ①农田里的禾麦作物。[例]庄稼长势良好。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 广, 家, 禾
Chinese meaning: ①农田里的禾麦作物。[例]庄稼长势良好。
Grammar: Thường dùng làm tân ngữ. Có thể kết hợp với động từ liên quan đến nông nghiệp như ‘种’ (trồng) hay ‘收’ (thu hoạch).
Example: 今年的庄稼长得很好。
Example pinyin: jīn nián de zhuāng jia cháng dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Mùa màng năm nay phát triển rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây trồng, mùa màng (như lúa, ngô...).
Nghĩa phụ
English
Crops, harvest (such as rice, corn, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农田里的禾麦作物。庄稼长势良好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!