Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庄生梦蝶
Pinyin: zhuāng shēng mèng dié
Meanings: Ám chỉ giấc mơ của Trang Tử về con bướm, dùng để nói về sự mơ hồ giữa thực và ảo., Refers to Zhuangzi's dream of being a butterfly, used to describe the ambiguity between reality and illusion., 庄生战国人庄周。庄周梦见自己变成了胡蝶。比喻梦中乐趣或人生变化无常。亦作庄周梦蝶”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 土, 广, 生, 夕, 林, 枼, 虫
Chinese meaning: 庄生战国人庄周。庄周梦见自己变成了胡蝶。比喻梦中乐趣或人生变化无常。亦作庄周梦蝶”。
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường được dùng trong văn viết hoặc các câu chuyện triết lý.
Example: 人生如庄生梦蝶,有时分不清现实与虚幻。
Example pinyin: rén shēng rú zhuāng shēng mèng dié , yǒu shí fēn bù qīng xiàn shí yǔ xū huàn 。
Tiếng Việt: Cuộc sống như giấc mơ của Trang Sinh về con bướm, đôi khi khó phân biệt được thực và ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ giấc mơ của Trang Tử về con bướm, dùng để nói về sự mơ hồ giữa thực và ảo.
Nghĩa phụ
English
Refers to Zhuangzi's dream of being a butterfly, used to describe the ambiguity between reality and illusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庄生战国人庄周。庄周梦见自己变成了胡蝶。比喻梦中乐趣或人生变化无常。亦作庄周梦蝶”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế