Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庄周
Pinyin: Zhuāng Zhōu
Meanings: Tên của Chuang Tzu (Trang Tử), nhà triết học Đạo giáo nổi tiếng thời Chiến Quốc., The name of Chuang Tzu, a famous Taoist philosopher during the Warring States period., ①佛家语。佛家对表相事物,或心理行为的道德意义的修饰、加强,称为庄严。今人以端庄而有威严为庄严。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 土, 广, ⺆, 𠮷
Chinese meaning: ①佛家语。佛家对表相事物,或心理行为的道德意义的修饰、加强,称为庄严。今人以端庄而有威严为庄严。
Grammar: Là tên riêng, thường được nhắc đến trong các tài liệu liên quan đến Đạo giáo và triết học Trung Hoa.
Example: 庄周写了很多哲学作品。
Example pinyin: zhuāng zhōu xiě le hěn duō zhé xué zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Trang Chu đã viết nhiều tác phẩm triết học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của Chuang Tzu (Trang Tử), nhà triết học Đạo giáo nổi tiếng thời Chiến Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name of Chuang Tzu, a famous Taoist philosopher during the Warring States period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛家语。佛家对表相事物,或心理行为的道德意义的修饰、加强,称为庄严。今人以端庄而有威严为庄严
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!