Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庄周梦蝶

Pinyin: Zhuāng Zhōu mèng dié

Meanings: Refers to the blurred state between reality and illusion, originating from the anecdote of Chuang Tzu dreaming he became a butterfly., Chỉ trạng thái mơ hồ giữa thực và ảo, lấy từ điển tích Trang Chu nằm mơ hóa thành bướm., 佛教称庄严的佛像。比喻某种人的真面目(含贬义)。[出处]清·曾朴《孽海花》第四回“既然现出了庄严宝相,自然分外绸缪。从此月下花前,时相往来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 土, 广, ⺆, 𠮷, 夕, 林, 枼, 虫

Chinese meaning: 佛教称庄严的佛像。比喻某种人的真面目(含贬义)。[出处]清·曾朴《孽海花》第四回“既然现出了庄严宝相,自然分外绸缪。从此月下花前,时相往来。”

Grammar: Là thành ngữ mang ý nghĩa triết học sâu sắc, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bản chất thực tại.

Example: 人生如庄周梦蝶,虚实难分。

Example pinyin: rén shēng rú zhuāng zhōu mèng dié , xū shí nán fēn 。

Tiếng Việt: Cuộc đời như giấc mơ Trang Chu hóa bướm, khó phân biệt thật giả.

庄周梦蝶
Zhuāng Zhōu mèng dié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ trạng thái mơ hồ giữa thực và ảo, lấy từ điển tích Trang Chu nằm mơ hóa thành bướm.

Refers to the blurred state between reality and illusion, originating from the anecdote of Chuang Tzu dreaming he became a butterfly.

佛教称庄严的佛像。比喻某种人的真面目(含贬义)。[出处]清·曾朴《孽海花》第四回“既然现出了庄严宝相,自然分外绸缪。从此月下花前,时相往来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庄周梦蝶 (Zhuāng Zhōu mèng dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung