Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庄严宝相
Pinyin: zhuāng yán bǎo xiàng
Meanings: The majestic and precious appearance of the Buddha., Dung mạo Phật đầy uy nghiêm và quý giá., ①古同“廣”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 土, 广, 一, 厂, 宀, 玉, 木, 目
Chinese meaning: ①古同“廣”。
Grammar: Thuật ngữ thường dùng trong Phật giáo, biểu thị vẻ đẹp và sức mạnh tinh thần của Đức Phật.
Example: 佛像呈现庄严宝相。
Example pinyin: fó xiàng chéng xiàn zhuāng yán bǎo xiàng 。
Tiếng Việt: Tượng Phật hiển hiện dung mạo trang nghiêm và quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dung mạo Phật đầy uy nghiêm và quý giá.
Nghĩa phụ
English
The majestic and precious appearance of the Buddha.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“廣”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế