Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广

Pinyin: guǎng

Meanings: Rộng lớn, rộng rãi, Wide, spacious., ①指面积、范围宽阔,与“狭”相对:宽广。广博。广义。广漠。广袤(东西称“广”,南北称“袤”,指土地面积)。广厦。*②多:大庭广众。*③扩大,扩充:推广。广开言路。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 3

Radicals: 广

Chinese meaning: ①指面积、范围宽阔,与“狭”相对:宽广。广博。广义。广漠。广袤(东西称“广”,南北称“袤”,指土地面积)。广厦。*②多:大庭广众。*③扩大,扩充:推广。广开言路。

Hán Việt reading: quảng

Grammar: Dùng để miêu tả không gian rộng lớn về diện tích hoặc phạm vi.

Example: 这个房间很广。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān hěn guǎng 。

Tiếng Việt: Căn phòng này rất rộng.

广
guǎng
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, rộng rãi

quảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wide, spacious.

指面积、范围宽阔,与“狭”相对

宽广。广博。广义。广漠。广袤(东西称“广”,南北称“袤”,指土地面积)。广厦

大庭广众

扩大,扩充

推广。广开言路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...