Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广陵散绝
Pinyin: Guǎnglíng Sànjué
Meanings: Refers to the ancient masterpiece 'Guangling San' and also implies the loss of something wonderful., Chỉ sự tuyệt diệu của khúc nhạc cổ xưa 'Guangling San', đồng thời ám chỉ những điều tuyệt vời đã mất đi., 《广陵散》“已失传。常比喻优良传统断绝或后继无人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》嵇中散临刑东市,神气不变,索琴弹之,奏《广陵散》,曲终曰‘袁孝尼尝请学此散,吾靳固不与,《广陵散》于今绝矣。’”[例]那时候世叔潘八瀛先生,中了一个探花,从此以后,状元鼎甲,~响于苏州。——清·曾朴《孽海花》第二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 广, 夌, 阝, ⺼, 攵, 龷, 纟, 色
Chinese meaning: 《广陵散》“已失传。常比喻优良传统断绝或后继无人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》嵇中散临刑东市,神气不变,索琴弹之,奏《广陵散》,曲终曰‘袁孝尼尝请学此散,吾靳固不与,《广陵散》于今绝矣。’”[例]那时候世叔潘八瀛先生,中了一个探花,从此以后,状元鼎甲,~响于苏州。——清·曾朴《孽海花》第二回。
Grammar: Là một thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả nghệ thuật hay kỹ năng ở trình độ cao siêu.
Example: 他的琴艺已臻于广陵散绝。
Example pinyin: tā de qín yì yǐ zhēn yú guǎng líng sǎn jué 。
Tiếng Việt: Kỹ năng đàn của anh ấy đã đạt đến mức tuyệt đỉnh như 'Guangling San'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự tuyệt diệu của khúc nhạc cổ xưa 'Guangling San', đồng thời ám chỉ những điều tuyệt vời đã mất đi.
Nghĩa phụ
English
Refers to the ancient masterpiece 'Guangling San' and also implies the loss of something wonderful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
《广陵散》“已失传。常比喻优良传统断绝或后继无人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》嵇中散临刑东市,神气不变,索琴弹之,奏《广陵散》,曲终曰‘袁孝尼尝请学此散,吾靳固不与,《广陵散》于今绝矣。’”[例]那时候世叔潘八瀛先生,中了一个探花,从此以后,状元鼎甲,~响于苏州。——清·曾朴《孽海花》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế