Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广阔

Pinyin: guǎng kuò

Meanings: Vast, expansive., Rộng lớn, bao la., ①广大宽阔。[例]从居庸关到呼和浩特大约有一千多里的路程,火车都在这个广阔的高原上奔驰。——翦伯赞《内蒙访古》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 广, 活, 门

Chinese meaning: ①广大宽阔。[例]从居庸关到呼和浩特大约有一千多里的路程,火车都在这个广阔的高原上奔驰。——翦伯赞《内蒙访古》。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả không gian hoặc diện tích lớn. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 大海非常广阔。

Example pinyin: dà hǎi fēi cháng guǎng kuò 。

Tiếng Việt: Đại dương rất rộng lớn.

广阔
guǎng kuò
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, bao la.

Vast, expansive.

广大宽阔。从居庸关到呼和浩特大约有一千多里的路程,火车都在这个广阔的高原上奔驰。——翦伯赞《内蒙访古》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

广阔 (guǎng kuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung