Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广远

Pinyin: guǎng yuǎn

Meanings: Rộng lớn và xa xôi (thường dùng để miêu tả không gian hoặc tầm nhìn chiến lược)., Extensive and far-reaching (often used to describe space or strategic vision)., ①(影响、传播等)广阔而长远;广大辽远。[例]广远流传。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 广, 元, 辶

Chinese meaning: ①(影响、传播等)广阔而长远;广大辽远。[例]广远流传。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng.

Example: 计划要有广远的目标。

Example pinyin: jì huà yào yǒu guǎng yuǎn de mù biāo 。

Tiếng Việt: Kế hoạch cần có mục tiêu rộng lớn và xa xôi.

广远
guǎng yuǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn và xa xôi (thường dùng để miêu tả không gian hoặc tầm nhìn chiến lược).

Extensive and far-reaching (often used to describe space or strategic vision).

(影响、传播等)广阔而长远;广大辽远。广远流传

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...