Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广货
Pinyin: guǎng huò
Meanings: Goods from Guangdong, China., Hàng hóa từ Quảng Đông, Trung Quốc., ①旧时称广东出产的百货。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 广, 化, 贝
Chinese meaning: ①旧时称广东出产的百货。
Grammar: Danh từ, liên quan đến xuất xứ sản phẩm.
Example: 这些广货质量很好。
Example pinyin: zhè xiē guǎng huò zhì liàng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Những hàng hóa từ Quảng Đông này chất lượng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa từ Quảng Đông, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Goods from Guangdong, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时称广东出产的百货
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!