Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广谱
Pinyin: guǎng pǔ
Meanings: Broad-spectrum (e.g., broad-spectrum antibiotics)., Phổ rộng, có tác dụng hoặc ứng dụng rộng rãi (ví dụ: thuốc kháng sinh phổ rộng)., ①(指药物)对很多种微生物、致病因子或疾病有效。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 广, 普, 讠
Chinese meaning: ①(指药物)对很多种微生物、致病因子或疾病有效。
Grammar: Tính từ chuyên ngành, thường áp dụng trong khoa học và y học.
Example: 这是一种广谱抗生素。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng guǎng pǔ kàng shēng sù 。
Tiếng Việt: Đây là một loại kháng sinh phổ rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phổ rộng, có tác dụng hoặc ứng dụng rộng rãi (ví dụ: thuốc kháng sinh phổ rộng).
Nghĩa phụ
English
Broad-spectrum (e.g., broad-spectrum antibiotics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(指药物)对很多种微生物、致病因子或疾病有效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!