Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广谋从众

Pinyin: guǎng móu cóng zhòng

Meanings: Lắng nghe ý kiến của nhiều người, tuân theo số đông., Listening to the opinions of many and following the majority., ①集思广益,听从多数人的意见。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 广, 某, 讠, 人, 从

Chinese meaning: ①集思广益,听从多数人的意见。

Grammar: Thành ngữ, khuyến khích tính dân chủ trong việc ra quyết định.

Example: 决策时要广谋从众。

Example pinyin: jué cè shí yào guǎng móu cóng zhòng 。

Tiếng Việt: Khi ra quyết định cần lắng nghe ý kiến của nhiều người.

广谋从众
guǎng móu cóng zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắng nghe ý kiến của nhiều người, tuân theo số đông.

Listening to the opinions of many and following the majority.

集思广益,听从多数人的意见

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

广#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

广谋从众 (guǎng móu cóng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung