Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广譬曲谕

Pinyin: guǎng pì qǔ yù

Meanings: Using various clear and understandable explanations to convince others., Dùng nhiều cách giải thích rõ ràng, dễ hiểu để thuyết phục người khác., 指多方晓谕,委婉开导。[出处]明·张敬修《文忠公行实》“每进讲经执义,广譬曲谕,词极剀切。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 广, 言, 辟, 曲, 俞, 讠

Chinese meaning: 指多方晓谕,委婉开导。[出处]明·张敬修《文忠公行实》“每进讲经执义,广譬曲谕,词极剀切。”

Grammar: Thành ngữ, tập trung vào nghệ thuật giảng giải.

Example: 老师用广譬曲谕的方法让学生明白了道理。

Example pinyin: lǎo shī yòng guǎng pì qǔ yù de fāng fǎ ràng xué shēng míng bái le dào lǐ 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã dùng nhiều cách giải thích dễ hiểu để học sinh hiểu rõ đạo lý.

广譬曲谕
guǎng pì qǔ yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng nhiều cách giải thích rõ ràng, dễ hiểu để thuyết phục người khác.

Using various clear and understandable explanations to convince others.

指多方晓谕,委婉开导。[出处]明·张敬修《文忠公行实》“每进讲经执义,广譬曲谕,词极剀切。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

广#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

广譬曲谕 (guǎng pì qǔ yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung