Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广角镜头

Pinyin: guǎng jiǎo jìng tóu

Meanings: Wide-angle lens (in photography)., Ống kính góc rộng (trong nhiếp ảnh)., ①摄影机上一种视野较为开阔的长镜头。现亦指在电视屏幕上对社会上的各种现象进行的透视和分析。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 广, 角, 竟, 钅, 头

Chinese meaning: ①摄影机上一种视野较为开阔的长镜头。现亦指在电视屏幕上对社会上的各种现象进行的透视和分析。

Grammar: Danh từ kỹ thuật trong lĩnh vực nhiếp ảnh.

Example: 摄影师使用了广角镜头拍摄风景。

Example pinyin: shè yǐng shī shǐ yòng le guǎng jiǎo jìng tóu pāi shè fēng jǐng 。

Tiếng Việt: Nhà nhiếp ảnh sử dụng ống kính góc rộng để chụp phong cảnh.

广角镜头
guǎng jiǎo jìng tóu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống kính góc rộng (trong nhiếp ảnh).

Wide-angle lens (in photography).

摄影机上一种视野较为开阔的长镜头。现亦指在电视屏幕上对社会上的各种现象进行的透视和分析

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

广#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

广角镜头 (guǎng jiǎo jìng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung