Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广见洽闻
Pinyin: guǎng jiàn qià wén
Meanings: Broad knowledge, well-versed in many fields., Kiến thức rộng rãi, am hiểu nhiều lĩnh vực., 洽广博。看的广,听的多。形容见识广博。[出处]唐·杨炯《百泉县令李楚才神道碑》“雄才壮思,首九奏而和八音;广见洽闻,披五年车而诵三箧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 广, 见, 合, 氵, 耳, 门
Chinese meaning: 洽广博。看的广,听的多。形容见识广博。[出处]唐·杨炯《百泉县令李楚才神道碑》“雄才壮思,首九奏而和八音;广见洽闻,披五年车而诵三箧。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự hiểu biết sâu rộng của con người.
Example: 他是一位广见洽闻的学者。
Example pinyin: tā shì yí wèi guǎng jiàn qià wén de xué zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả có kiến thức rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thức rộng rãi, am hiểu nhiều lĩnh vực.
Nghĩa phụ
English
Broad knowledge, well-versed in many fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洽广博。看的广,听的多。形容见识广博。[出处]唐·杨炯《百泉县令李楚才神道碑》“雄才壮思,首九奏而和八音;广见洽闻,披五年车而诵三箧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế