Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广袤

Pinyin: guǎng mào

Meanings: Rộng lớn, mênh mông, bao la (thường dùng để miêu tả đất đai, không gian)., Vast, expansive, boundless (usually used to describe land or space)., ①土地的面积。东西的宽度为广,南北的长度为袤。[例]广袤可千里。——《汉书·贾捐之传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 广, 亠, 矛, 𧘇

Chinese meaning: ①土地的面积。东西的宽度为广,南北的长度为袤。[例]广袤可千里。——《汉书·贾捐之传》。

Grammar: Tính từ, thường dùng trong văn phong trang trọng.

Example: 这片土地非常广袤。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì fēi cháng guǎng mào 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rất rộng lớn.

广袤
guǎng mào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, mênh mông, bao la (thường dùng để miêu tả đất đai, không gian).

Vast, expansive, boundless (usually used to describe land or space).

土地的面积。东西的宽度为广,南北的长度为袤。广袤可千里。——《汉书·贾捐之传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

广袤 (guǎng mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung