Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广袖
Pinyin: guǎng xiù
Meanings: Wide sleeves (commonly seen in traditional Chinese clothing)., Tay áo rộng (thường xuất hiện trong trang phục truyền thống Trung Quốc)., ①宽大的衣袖。[例]寂寞嫦娥舒广袖。——毛泽东词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 广, 由, 衤
Chinese meaning: ①宽大的衣袖。[例]寂寞嫦娥舒广袖。——毛泽东词。
Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả một đặc điểm của trang phục.
Example: 她穿了一件广袖的衣服。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn guǎng xiù de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo có tay áo rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay áo rộng (thường xuất hiện trong trang phục truyền thống Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Wide sleeves (commonly seen in traditional Chinese clothing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽大的衣袖。寂寞嫦娥舒广袖。——毛泽东词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!