Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广而言之
Pinyin: guǎng ér yán zhī
Meanings: Nhìn chung, nói rộng ra (mở rộng phạm vi thảo luận)., Generally speaking, expanding the scope of discussion., ①一般说来。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 一, 言, 丶
Chinese meaning: ①一般说来。
Grammar: Thành ngữ, giúp mở rộng chủ đề bàn luận ở mức độ tổng quát hơn.
Example: 广而言之,教育对社会很重要。
Example pinyin: guǎng ér yán zhī , jiào yù duì shè huì hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Nhìn chung, giáo dục rất quan trọng đối với xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chung, nói rộng ra (mở rộng phạm vi thảo luận).
Nghĩa phụ
English
Generally speaking, expanding the scope of discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般说来
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế