Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广漠
Pinyin: guǎng mò
Meanings: Rộng lớn, mênh mông, vô tận (thường nói về không gian tự nhiên)., Vast, boundless, immense (often refers to natural spaces)., ①广大空旷。[例]汹涌的热浪不断地从这些大火球吐出来,射向广漠的宇宙空间。——《宇宙里有些什么》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 广, 氵, 莫
Chinese meaning: ①广大空旷。[例]汹涌的热浪不断地从这些大火球吐出来,射向广漠的宇宙空间。——《宇宙里有些什么》。
Grammar: Tính từ, thường miêu tả không gian thiên nhiên.
Example: 沙漠非常广漠。
Example pinyin: shā mò fēi cháng guǎng mò 。
Tiếng Việt: Sa mạc rất mênh mông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, mênh mông, vô tận (thường nói về không gian tự nhiên).
Nghĩa phụ
English
Vast, boundless, immense (often refers to natural spaces).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广大空旷。汹涌的热浪不断地从这些大火球吐出来,射向广漠的宇宙空间。——《宇宙里有些什么》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!