Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广泛
Pinyin: guǎng fàn
Meanings: Rộng rãi, bao quát, toàn diện., Wide-ranging, comprehensive, extensive., ①比通常情况有更大的权力、能力、范围或余地。[例]他学习的兴趣非常广泛。*②包罗万象,综合性。[例]广泛的研究。*③范围广大。[例]在我国,科学正被广泛地应用到生活中去。——《给青年们的一封信》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 广, 乏, 氵
Chinese meaning: ①比通常情况有更大的权力、能力、范围或余地。[例]他学习的兴趣非常广泛。*②包罗万象,综合性。[例]广泛的研究。*③范围广大。[例]在我国,科学正被广泛地应用到生活中去。——《给青年们的一封信》。
Grammar: Tính từ, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这个问题涉及的内容很广泛。
Example pinyin: zhè ge wèn tí shè jí de nèi róng hěn guǎng fàn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến nội dung rất rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, bao quát, toàn diện.
Nghĩa phụ
English
Wide-ranging, comprehensive, extensive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比通常情况有更大的权力、能力、范围或余地。他学习的兴趣非常广泛
包罗万象,综合性。广泛的研究
范围广大。在我国,科学正被广泛地应用到生活中去。——《给青年们的一封信》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!