Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广求
Pinyin: guǎng qiú
Meanings: Tìm kiếm rộng rãi, mở rộng phạm vi tìm kiếm., To search broadly, expand the scope of search., ①广泛地寻求。[例]广求逸书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 广, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①广泛地寻求。[例]广求逸书。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng phía sau.
Example: 他们正在广求人才。
Example pinyin: tā men zhèng zài guǎng qiú rén cái 。
Tiếng Việt: Họ đang tìm kiếm nhân tài trên diện rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm rộng rãi, mở rộng phạm vi tìm kiếm.
Nghĩa phụ
English
To search broadly, expand the scope of search.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广泛地寻求。广求逸书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!