Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广文

Pinyin: guǎng wén

Meanings: A learned person; a teacher who specializes in literature., Người có học vấn uyên bác; một người thầy giáo dạy văn chương., ①唐天宝九年设广文馆。设博士、助教等职,主持国学。明清时因称教官为“广文”,亦作“广文先生”。[例]诸公衮衮登台省,广文先生官独冷。甲第纷纷厌梁肉,广文先生饭不足。——唐·杜甫《醉时歌赠广文馆学士郑虔》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 广, 乂, 亠

Chinese meaning: ①唐天宝九年设广文馆。设博士、助教等职,主持国学。明清时因称教官为“广文”,亦作“广文先生”。[例]诸公衮衮登台省,广文先生官独冷。甲第纷纷厌梁肉,广文先生饭不足。——唐·杜甫《醉时歌赠广文馆学士郑虔》。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc cổ xưa.

Example: 他是一位很有才华的广文。

Example pinyin: tā shì yí wèi hěn yǒu cái huá de guǎng wén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một thầy giáo văn chương rất tài năng.

广文
guǎng wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có học vấn uyên bác; một người thầy giáo dạy văn chương.

A learned person; a teacher who specializes in literature.

唐天宝九年设广文馆。设博士、助教等职,主持国学。明清时因称教官为“广文”,亦作“广文先生”。诸公衮衮登台省,广文先生官独冷。甲第纷纷厌梁肉,广文先生饭不足。——唐·杜甫《醉时歌赠广文馆学士郑虔》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

广文 (guǎng wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung