Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广文先生

Pinyin: guǎng wén xiān shēng

Meanings: Cách gọi tôn kính dành cho một thầy giáo văn chương có kiến thức sâu rộng., A respectful title for a highly knowledgeable literature teacher., ①唐杜甫称郑虔为广文先生”。*②泛指清苦闲散的儒学教官。[出处]据《新唐书·郑虔传》载,玄宗爱郑虔才,为置广文馆,以之为博士。唐·杜甫《醉时歌》诸公衮衮登台省,广文先生官独冷;早第纷纷厌梁肉,广文先生饭不足。”[例]我今老病寡肉食,~分遗微。——宋·梅尧臣《裴直讲得润州通判周仲章咸豉遗一小瓶》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 广, 乂, 亠, 儿, 生

Chinese meaning: ①唐杜甫称郑虔为广文先生”。*②泛指清苦闲散的儒学教官。[出处]据《新唐书·郑虔传》载,玄宗爱郑虔才,为置广文馆,以之为博士。唐·杜甫《醉时歌》诸公衮衮登台省,广文先生官独冷;早第纷纷厌梁肉,广文先生饭不足。”[例]我今老病寡肉食,~分遗微。——宋·梅尧臣《裴直讲得润州通判周仲章咸豉遗一小瓶》诗。

Grammar: Thường được dùng như một cách xưng hô lịch sự trong quá khứ.

Example: 大家都尊敬那位广文先生。

Example pinyin: dà jiā dōu zūn jìng nà wèi guǎng wén xiān sheng 。

Tiếng Việt: Mọi người đều kính trọng thầy giáo văn chương đó.

广文先生
guǎng wén xiān shēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi tôn kính dành cho một thầy giáo văn chương có kiến thức sâu rộng.

A respectful title for a highly knowledgeable literature teacher.

唐杜甫称郑虔为广文先生”

泛指清苦闲散的儒学教官。[出处]据《新唐书·郑虔传》载,玄宗爱郑虔才,为置广文馆,以之为博士。唐·杜甫《醉时歌》诸公衮衮登台省,广文先生官独冷;早第纷纷厌梁肉,广文先生饭不足。”我今老病寡肉食,~分遗微。——宋·梅尧臣《裴直讲得润州通判周仲章咸豉遗一小瓶》诗

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

广#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

广文先生 (guǎng wén xiān shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung