Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 广播

Pinyin: guǎng bō

Meanings: Broadcasting (through radio); also means to spread or disseminate information widely., Phát thanh qua đài truyền thanh; cũng có nghĩa là lan rộng, phổ biến thông tin., ①利用无线电或电视信号对大众传播。[例]每个小时准点广播消息。*②广泛播扬,广泛传播。[例]广购革命书报,任人自由阅看,以广播革命思想。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 广, 扌, 番

Chinese meaning: ①利用无线电或电视信号对大众传播。[例]每个小时准点广播消息。*②广泛播扬,广泛传播。[例]广购革命书报,任人自由阅看,以广播革命思想。

Grammar: Khi làm danh từ, nó chỉ hoạt động phát sóng. Khi làm động từ, nó mang nghĩa lan truyền thông tin.

Example: 今天的广播内容很有趣。

Example pinyin: jīn tiān de guǎng bō nèi róng hěn yǒu qù 。

Tiếng Việt: Nội dung phát thanh hôm nay rất thú vị.

广播
guǎng bō
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát thanh qua đài truyền thanh; cũng có nghĩa là lan rộng, phổ biến thông tin.

Broadcasting (through radio); also means to spread or disseminate information widely.

利用无线电或电视信号对大众传播。每个小时准点广播消息

广泛播扬,广泛传播。广购革命书报,任人自由阅看,以广播革命思想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...