Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广大
Pinyin: guǎng dà
Meanings: Vast, immense (usually refers to space or scale)., Rộng lớn, bao la (thường dùng để chỉ không gian hoặc quy mô)., ①(区域)宽阔而弘大。[例]广大地区。*②(范围、规模)巨大。[例]掀起广大的技术革新热潮。*③范围很宽的。[例]广大农村。*④数目很多的。[例]广大知识分子。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 广, 一, 人
Chinese meaning: ①(区域)宽阔而弘大。[例]广大地区。*②(范围、规模)巨大。[例]掀起广大的技术革新热潮。*③范围很宽的。[例]广大农村。*④数目很多的。[例]广大知识分子。
Example: 我们的祖国土地广大。
Example pinyin: wǒ men de zǔ guó tǔ dì guǎng dà 。
Tiếng Việt: Đất nước chúng ta có diện tích rộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, bao la (thường dùng để chỉ không gian hoặc quy mô).
Nghĩa phụ
English
Vast, immense (usually refers to space or scale).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(区域)宽阔而弘大。广大地区
(范围、规模)巨大。掀起广大的技术革新热潮
范围很宽的。广大农村
数目很多的。广大知识分子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!