Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广场
Pinyin: guǎng chǎng
Meanings: Quảng trường, Square, plaza
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 广, 土
Example: 天安门广场是北京的中心。
Example pinyin: tiān ān mén guǎng chǎng shì běi jīng de zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Quảng trường Thiên An Môn là trung tâm của Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quảng trường
Nghĩa phụ
English
Square, plaza
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!