Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广告
Pinyin: guǎng gào
Meanings: Quảng cáo - hoạt động truyền thông nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến công chúng., Advertisement - communication activities aimed at introducing products or services to the public.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 广, 口
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这个广告很有创意。
Example pinyin: zhè ge guǎng gào hěn yǒu chuàng yì 。
Tiếng Việt: Quảng cáo này rất sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quảng cáo - hoạt động truyền thông nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến công chúng.
Nghĩa phụ
English
Advertisement - communication activities aimed at introducing products or services to the public.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!