Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 广义
Pinyin: guǎng yì
Meanings: Broad sense, extended meaning., Ý nghĩa rộng, khái niệm mở rộng., ①由本义而推广原意;趋向于一般化。[例]广义空间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 广, 丶, 乂
Chinese meaning: ①由本义而推广原意;趋向于一般化。[例]广义空间。
Grammar: Thường kết hợp với 从...上说 (theo nghĩa...) để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.
Example: 从广义上说,这也可以算是一种艺术。
Example pinyin: cóng guǎng yì shàng shuō , zhè yě kě yǐ suàn shì yì zhǒng yì shù 。
Tiếng Việt: Theo nghĩa rộng, điều này cũng có thể coi là một loại nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa rộng, khái niệm mở rộng.
Nghĩa phụ
English
Broad sense, extended meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由本义而推广原意;趋向于一般化。广义空间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!